Hay ăn

Hưỡng dẫn nấu ăn

Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Hàn là cách để bạn gửi lời yêu thương, tốt đẹp của mình đến với giáo viên, đồng nghiệp, bạn bè người Hàn Quốc.

Giáng Sinh là dịp để bạn dành tặng những lời chúc tốt đẹp đến với những người bạn, người thân của mình. Nếu bạn đang tìm những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Hàn hay dành cho những người bạn, đồng nghiệp hoặc thầy cô người Hàn Quốc của mình thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé!

1 Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Hàn ngắn gọn

메리 크리스마스

Chúc giáng sinh vui vẻ

즐거운 크리스마스 보내세요

Có một Giáng sinh vui vẻ!

크리스마스 잘 보내세요

Có một Giáng sinh tốt đẹp

행복하시기를 바랍니다

Tôi chúc bạn mọi điều hạnh phúc

메리 크리스마스

Chúc Giáng Sinh vui vẻ!

메리 크리스마스메리 크리스마스

이 메리크리스마스, 행복하시기를 바랍니다

Giáng sinh này, tôi chúc bạn mọi điều hạnh phúc

모든 것 성공하시기를 바랍니다

Chúc bạn thành công với mọi thứ

이번 휴가 철 동안 당신과 당신 가족의 행복을 기원합니다.

Chúc bạn và gia đình có một Giáng sinh hạnh phúc trong kỳ nghỉ này.

나는이 양말 한 켤레를 준다. 행복한 크리스마스를 보내길 바랍니다.

Mình tặng cho bạn đôi tất này. Mong bạn có một Giáng sinh hạnh phúc.

많은 크리스마스 선물을 받으시기 바랍니다.

Chúc bạn nhận được nhiều quà trong dịp lễ Giáng sinh.

3 Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Hàn hay, ý nghĩa

1. 기쁨과 웃음이 가득한 크리스마스 보내세요. 새해에는 꿈꾸셨던 모든 것이 이루어지기를.

Chúc bạn một mùa Giáng Sinh tràn ngập niềm vui và tiếng cười. Mong rằng tất cả những giấc mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm mới.

2. 올 한해 아껴주셔서 감사합니다. 크리스마스 즐겁게 보내시고 뜻 깊은 새해 맞이하세요.

Cảm ơn bạn đã tiết kiệm trong năm nay. Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc.

3. 이제 곧 크리스마스입니다. 올 한 해 힘드셨던 일은 다 날려버리고, 행복한 일만 기억하는 크리스마스 되시길 바랍니다.

Giáng Sinh sắp đến rồi. Mình hy vọng bạn “thổi bay” tất cả những điều khó khan trong năm nay và có một Giáng Sinh chỉ nhớ về những điều hạnh phúc.

4. Merry Christmas! 당신의 가정에 따뜻한 행복,충만한 기쁨이 넘치기를 바랍니다.

Giáng Sinh vui vẻ! Mình hy vọng ngôi nhà của bạn sẽ tràn đầy hạnh phúc ấm áp và niềm vui.

Merry Christmas! 당신의 가정에 따뜻한 행복,충만한 기쁨이 넘치기를 바랍니다Merry Christmas! 당신의 가정에 따뜻한 행복,충만한 기쁨이 넘치기를 바랍니다

5. 기쁜 성탄과 새해를 맞이하여, 귀사에 행운과 번영이 가득하길 진심으로 기원합니다.

Chúng tôi chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc, chúc bạn mọi điều may mắn và thịnh vượng.

6. 메리 크리스마스! 해피 뉴 이어! 항상 감사하고,사랑합니다.

Giáng Sinh vui vẻ! Chúc mừng năm mới! Cảm ơn và luôn yêu các bạn.

7. 늘 건강하시고 가족과 함께 기쁘고 행복한 성탄절 보내세요.

Chúc bạn luôn khỏe mạnh và có một mùa Giáng Sinh an lành bên gia đình.

8. 사랑하는 가족과 함께 즐겁고 행복한 성탄절 되시길 바라며. 추운 날씨에 늘 건강하시고 행복하시길 기도합니다.

Chúc các bạn có một mùa Giáng Sinh vui vẻ và hạnh phúc bên gia đình thân yêu. Tôi cậu nguyện bạn luôn hạnh phúc và khỏe mạnh trong thời tiết giá lạnh này.

9. 올해도 어김없이 해피 크리스마스가 돌아왔어. 즐겁게 보내고 선물도 많이 받아! 메리 크리스마스.

Giáng Sinh đã trở lại một lần nữa. Chúc bạn vui vẻ và nhận được thật nhiều quà. Giáng Sinh vui vẻ.

10. 새하얀 지붕들 위로 어느새 크리스마스의 축복이 한가득 내립니다. 기쁜 성탄절 보내세요.

Phước lành của Giáng Sinh sẽ được ban xuống trên những mái nhà trắng trước khi bạn kịp nhận ra. Giáng Sinh vui vẻ nhé!

새하얀 지붕들 위로 어느새 크리스마스의 축복이 한가득 내립니다. 기쁜 성탄절 보내세요.새하얀 지붕들 위로 어느새 크리스마스의 축복이 한가득 내립니다. 기쁜 성탄절 보내세요.

11. 예쁜 종소리…. 즐거운 선물…. 맛있는 음식들…. 모두가 기뻐하는 행복한 크리스마스 되세요~

Chiếc chuông xinh xắn… Món quà tuyệt vời… Thức ăn ngon… Chúc mọi người mội Giáng Sinh vui vẻ!

12. 이번 크리스마스에도 하나님의 은혜가 가득한 따뜻한 시간 되시기를 바랍니다. 첫 눈의 느낌처럼 당신의 가슴에 행복과 사랑이 가득한 성탄절 되시기를 기원합니다.

Tôi hy vọng Giáng Sinh này sẽ là khoảng thời gian ấm áp tràn đầy ân sủng của Thiên Chúa. Chúc bạn một Giáng Sinh ngập tràn hạnh phúc và yêu thương trong trái tim như cảm giác của tuyết đầu mùa.

13. 복된 성탄 맞으시고. 모든 일들이 다 이루어지길 두 손 모아 축원합니다.

Tạm dịch: Chúc Giáng Sinh an lành. Tôi cầu nguyện mọi thứ sẽ trở thành sự thật.

14. 메리 크리스마스!! 주님께 모든걸 감사하고. 항상 즐거운 모습의 당신이길 기도합니다 아멘.

Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ! Cảm ơn Chúa vì tất cả! Con cầu mong mẹ luôn vui vẻ, Amen.

15. 행복하고 따듯한 크리스마스 보내세요. 또 더 건강하고 더 즐거운 새해 맞이하시길 기원합니다. 남은 12월 마무리 잘 하시길 바랍니다.

Tạm dịch: Chúc bạn một mùa Giáng Sinh vui vẻ và ấm áp. Chúc bạn một năm mới với nhiều sức khỏe và điều thú vị. Mình hy vọng rằng bạn sẽ có một kết thúc tốt đẹp với phần còn lại của tháng 12.

16. 평화와 행복이 가득한 성탄절 보내시길 바랍니다.

Tôi hy vọng bạn có một Giáng Sinh tràn đầy bình an và hạnh phúc.

17. 날씨는 춥지만 마음은 따뜻한 크리스마스 되시고. 크리스마스의 행복과 기쁨이 함께하길 바래요.

Trời lạnh nhưng lòng thật ấm áp! Tôi chúc các bạn có một Giáng Sinh hạnh phúc và nhiều niềm vui.

18. 좋은 사람들과 함께 인생을 살아간다는 것은 정말 행복한 일인 것 같습니다. 이번 성탄절에는 더욱 더 희망차고 따뜻한 일들만 가득하시기를 바라며. 행복한 연말 되시기를 기원합니다.

Thật hạnh phúc khi được sống cạnh những người tốt bụng. Tôi hy vọng Giáng Sinh này sẽ tràn ngập những điều hy vọng và sự ấm áp. Chúc các bạn cuối năm vui vẻ.

19. 당신이 있기에 이번 성탄절 역시도 행복하고 따뜻한 것 같습니다. 올 한해 마무리 잘하시고 즐거운 크리스마스 보내시기 바랍니다.

Nhờ có bạn mà Giáng Sinh năm nay thật hạnh phúc và ấm áp. Mình hy vọng bạn sẽ kết thúc năm nay thật tốt đẹp và có một Giáng Sinh vui vẻ.

20. 당신의 크리스마스가 많은 행복, 평화 그리고 사랑. 오! 그리고 많은 선물이 함께 하기를!!!

Mong rằng Giáng Sinh của bạn sẽ tràn ngập hạnh phúc, bình yên và yêu thương, oh và thật nhiều quà nữa!!!

21. 크리스마스의 기적이 온기와 사랑으로 당신의 마음을 가득 채우길.

Hy vọng điều kỳ diệu của Giáng Sinh sẽ lấp đầy trái tim bạn với sự ấm áp và tình yêu.

22. 사랑, 기쁨 그리고 평화는 멋진 크리스마스의 재료에요, 이 모든 것을 이 축제의 기간에서 찾기 바래요. 메리 크리스마스와 행복한 새해 되세요!!!

Tình yêu, niềm vui và sự bình yên chính là thành phần của một Giáng Sinh tuyệt vời. Chúng tôi hy vọng bạn tìm được tất cả chúng trong mùa lễ hội này. Giáng Sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc bạn nhé!!!

23. 당신께 메리 크리스마스를 기원해요! 이 날은 당신에게 기쁨과 행복, 그리고 당신이 누려야할 모든 것을 가져다 줄거에요!

Cầu chúc cho bạn một Giáng Sinh thật vui vẻ. Mong rằng nó sẽ mang đến cho bạn niềm vui, hạnh phúc và tất cả những gì bạn xứng đáng.

24. 축제의 날, 당신의 가정에 크리스마스 노래와 케익, 양초, 그리고 사랑이 가득하길.

Mong rằng ngôi nhà của bạn sẽ tràn ngập với những bài hát Giáng Sinh, những chiếc bánh, nến và tất cả tình yêu mà mùa lễ hội này mang đến.

25. 당신의 크리스마스가 이 세상 모든 기쁨으로 가득 차기를 바랍니다!

Hy vọng Giáng Sinh của bạn sẽ được lấp đầy với tất cả niềm vui trên thế gian.

당신의 크리스마스가 이 세상 모든 기쁨으로 가득 차기를 바랍니다!당신의 크리스마스가 이 세상 모든 기쁨으로 가득 차기를 바랍니다!

26. 당신의 멋진 크리스마스, 그리고 행복한 휴일을 기원합니다!

Tạm dịch: Cầu chúc cho bạn một Giáng Sinh tuyệt vời và những kỳ nghỉ hạnh phúc.

27. 사랑, 그리고 최고의 즐거움이 깃든 크리스마스 보내시길 !

또한 행복하고 번영하는 신년이 되기를!

Xin gửi đến bạn tình yêu và những lời chúc tốt đẹp nhất cho một Giáng Sinh vui vẻ và năm mới an khang thịnh vượng.

28. 우리는 가장 즐거운 인사를 당신과 당신의 주변 친구들에게 보냅니다!

크리스마스 뿐만 아니라 다가오는 새해에 즐거움이 항상 가득하시기를 바래요.

Chúng tôi gửi đến bạn và những người thân của bạn những lời chúc tốt đẹp nhất. Hy vọng bạn luôn có nhiều niềm vui không chỉ trong Giáng Sinh mà còn trong năm mới sắp tới.

29. 즐거운 크리스마스가 되시길 바래요.

그리고 행복한 새해를 맞으시길 빕니다!

다가오는 해에는 바라는 꿈들이 모두 이루어지기를.

Chúc bạn một Giáng Sinh thật vui vẻ và một năm mới hạnh phúc. Mong rằng tất cả những ước mơ của bạn trong năm tới sẽ thành hiện thực.

즐거운 크리스마스가 되시길 바래요.즐거운 크리스마스가 되시길 바래요.

30. 크리스마스입니다. 그리고 당신께 ‘감사합니다’

작년에 당신과 함께 일하게 되어 기뻤습니다.

당신과 당신의 가족이 멋진 휴일과 새해 복 많이 받으시기 바랍니다!

Giáng Sinh đã đến và tôi chỉ muốn nói cảm ơn bạn. Thật vui vì được làm việc cùng với bạn trong năm vừa qua. Hy vọng bạn và gia đình sẽ có những kỳ nghỉ tuyệt vời và một năm mới hạnh phúc.

Trên đây là những lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Hàn hay, đáng yêu, dễ thương mà HAY ĂN đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn nhiều gợi ý hay.

Có thể bạn quan tâm:

HAY ĂN

Từ khóa: lời chúc giáng sinh bằng tiếng hàn,